tấm bia | | inscription
(d.) hyP hayap /ha-yaʊʔ/ inscription. (cv.) hy@P hayep
(d.) hyP hayap /ha-yaʊʔ/ inscription. (cv.) hy@P hayep
(c.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ goodbye.
/mə-neɪ/ manei mn] [Cam M] 1. (đg.) tắm = se baigner = to bathe, take a bath, take a shower. manei aia hajan mn] a`% hjN tắm nước mưa = take a… Read more »
(d. t.) jZ{H h=t jangih hatai /ʥa-ŋih – ha-taɪ/ calm. hãy bình tâm A{K jz{H h=t khik jangih hatai. keep calm.
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
(t.) lh{K a_k<K lahik akaok /a-hɪʔ – a-kɔʔ/ gone without a trace. hắn đi biệt tăm ở đâu không biết v~% _n< lh{K a_k<K pK hl] oH E~@ nyu… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
I. yên, tịnh, yên bình, thanh tịnh (t.) s~K suk /suk/ be all right; peaceful (cv.) E~K thuk /tʱuk/ yên lành; an lành; bình an s~K s`’ suk siam…. Read more »